Quy trình GNOC

QT Khai thác hiện trường (Field Operation_FO)

4. QT Khai thác hiện trường (Field Operation_FO)

4. QT Khai thác hiện trường (Field Operation_FO)

QT Quản lý sự cố (Incidence Management_IM)

5. QT Quản lý sự cố (Incidence Management_IM)

5. QT Quản lý sự cố (Incidence Management_IM)

QT Quản lý thay đổi (Change Management_CM)

6. QT Quản lý thay đổi (Change Management_CM)

6. QT Quản lý thay đổi (Change Management_CM)

7. QT Quản lý triển khai giải pháp mạng lõi (RDM)

7. QT Quản lý triển khai giải pháp mạng lõi (RDM)

7. QT Quản lý triển khai giải pháp mạng lõi (RDM)

8.Quy trình Quản lý dung lượng và hiệu năng (Capacity & Performance Managerment)

8.Quy trình Quản lý dung lượng và hiệu năng (Capacity & Performance Managerment)

8.Quy trình Quản lý dung lượng và hiệu năng (Capacity & Performance Managerment)

9. QT Request Fulfillment

9. QT Request Fulfillment

9. QT Request Fulfillment

10. QT Quản lý mức chất lượng dịch vụ

10. QT Quản lý mức chất lượng dịch vụ

10. QT Quản lý mức chất lượng dịch vụ

11. QT Thiết kế dịch vụ

11. QT Thiết kế dịch vụ

11. QT Thiết kế dịch vụ

12. QT Quản lý tính liên tục trong kinh doanh_BCM

12. QT Quản lý tính liên tục trong kinh doanh_BCM

12. QT Quản lý tính liên tục trong kinh doanh_BCM

13. QT Quản lý yêu cầu (Requirement Management)

13. QT Quản lý yêu cầu (Requirement Management)

13. QT Quản lý yêu cầu (Requirement Management)

14. QT Quản lý chất lượng đối tác

14. QT Quản lý chất lượng đối tác

14. QT Quản lý chất lượng đối tác

15. QT Quản lý Mối quan hệ khách hàng

15. QT Quản lý Mối quan hệ khách hàng

15. QT Quản lý Mối quan hệ khách hàng

16. QT Quản lý Quản lý Danh mục dịch vụ

16. QT Quản lý Quản lý Danh mục dịch vụ

16. QT Quản lý Quản lý Danh mục dịch vụ

17. QT Tiếp nhận vận hành khai thác

17. QT Tiếp nhận vận hành khai thác

17. QT Tiếp nhận vận hành khai thác